Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 40 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advanced power electronics converters : PWM converters processing ACvoltages / Euzeli Cipriano dos Santos Jr., Edison Roberto Cabral da Silva . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2015 . - xii, 353p. : illustrations ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04409
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.317 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Advanced%20power%20electronics%20converter.pdf
  • 2 Alternative fuels : Concepts, technologies and developments / S.S. Thipse . - Ahmedabad : Jaico Pub. House, 2010 . - xv, 507p. : illustrations ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04127
  • Chỉ số phân loại DDC: 662.66 22
  • 3 Assessing the factors addecting of digital transformation at Hoang Son trading and transport joint stock company / Tran Thanh Long, Nguyen Khanh Huy, Nguyen Van Hoang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20597
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Biện pháp tăng cường chuyển đổi số tại ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Hạ Long / Đỗ Thị Thanh Thủy; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 93tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04699
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp tăng cường hoạt động chuyển đổi số để nâng cao hiệu quả quản lý sản xuất của công ty LG INNOTEK Hải Phòng Đỗ Quang Bính; Nghd.:Đỗ Thị Mai Thơm, Lê Đăng Phúc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 67tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05054
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Biện pháp thúc đẩy chuyển đổi số tại Ngân hàng TM CP Hàng Hải Việt Nam / Nguyễn Hoàng Dung; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04397
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Biện pháp thúc đẩy chuyển đổi số trong hoạt động sản xuất kinh doanh tổng công ty Tân Cảng Sài Gòn / Trần Long; Nghd.: Đỗ Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04587
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Biện pháp thúc đẩy chuyển đổi số trong quản trị nguồn nhân lực tại công ty TNHH MTV thông tin điện tử hàng hải Việt Nam / Nguyễn Thái Dương; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 92tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04886
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 9 Bộ chuyển đổi tương tự-số sigma-delta: quá trình rời rạc hoá và tạo hình nhiễu lượng tử = Sigma-delta ADC: Oversampling and quantization noise shaping / TS. Trần Sinh Biên . - 2007 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr. 41-45
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 10 Chính sách tài chính thúc đẩy các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Việt Nam chuyển đổi số/ Vũ Thị Như Quỳnh, Nguyễn Thị Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 65tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01590
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Commissioning of the converter box . - 3p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/OM9306_12.doc
  • 12 Công nghệ sinh khối và công nghệ chuyển đổi nhiệt năng thành điện năng / Lê Đức Dũng . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2018 . - 187tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06429, PD/VT 06430, PM/VT 08766-PM/VT 08768
  • Chỉ số phân loại DDC: 662.88
  • 13 Direct Conversion Receivers in Wide-Band Systems / edited by Aarno Pärssinen . - Boston, MA : Springer US, 2002 . - 1 online resource (xv, 230 pages)
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3815 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Direct-conversion-receivers-in-wide-band-systems_Aarno-Parssinen_2002.pdf
  • 14 Đẩy mạnh chuyển đổi số đối với các sản phẩm dịch vụ ngân hàng điện tử tại Ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam - chi nhánh Móng Cái / Phạm Thanh Hằng; Nghd.: Nguyễn Hoài Nam . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04439
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Economic transformation and business opportunities in Asia / Pongsak Hoontrakul . - New York : Palgrave Macmillan, 2018 . - xvii, 369p. : illustrations, maps, charts ; 22cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.1/141095 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Economic-transformation-and-business-opportunities-in-Asia_Pongsak-Hoontrakul_%202018.pdf
  • 16 Kỷ yếu hội thảo khoa học năm 2021 : Giải pháp thúc đẩy chuyển đổi số chuỗi cung ứng và dịch vụ logistics qua cảng biển / Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2022 . - 143tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07774, PM/VT 10476
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia: "Chuyển đổi số trong quản lý kinh tế, kinh doanh và tài chính - kế toán" / Trường Đại học Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2023 . - 874tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08062
  • Chỉ số phân loại DDC: 320
  • 18 Modeling Power Electronics and Interfacing Energy Conversion Systems / M.Godoy Simoes . - Hoboken : Wiley, 2016 . - 325p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03759
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003759%20-%20Modeling%20Power%20Electronics%20and%20Interfacing%20Energy%20Conversion%20Systems.pdf
  • 19 Một số biện pháp phát triển chuyển đổi số tại ngân hàng TMCP quốc tế Việt Nam / Phạm Thị Phương Anh, Lương Thị Mai Quế, Phạm Huyền Trang, Tạ Quang Huy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20717
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 20 Một số biện pháp tăng cường chuyển đổi số tại trung tâm kinh doanh VNPT-Quảng Ninh / Nguyễn Thị Hải Yến; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 94tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04698
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 21 Ngân hàng số : Từ đổi mới đến cách mạng / Hoàng Công Gia Khánh . - HCM. : Đại học Quốc Gia Tp. HCM., 2019 . - 330tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 03022
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.1
  • 22 Nghiên cứu đánh giá về chuyển đổi số trong lĩnh vực hàng hải/ Nguyễn Mạnh Cường, Phan Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 42tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01506
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 23 Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kế hoạch thực hiện chiến lược chuyển đổi số áp dụng cho các doanh nghiệp vận tải biển và quản lý tàu ở Việt Nam/ Nguyễn Mạnh Cường, Phan Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01638
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 24 Nghiên cứu ứng dụng chuyển đổi Hall trong máy đo công suất ở tần số siêu cao / Bùi Bá Khoát; Nghd.: THS. Nguyễn Đình Thạch . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 60 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10056, PD/TK 10056
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 25 Nghiên cứu, thiết kế bộ tự động chuyển đổi nguồn điện trong hệ thống ATS / Phạm Đức Anh; Nghd.: Ngô Xuân Hường, Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 44 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15253
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Những vấn đề cần giải quyết khi chuyển đổi động cơ diesel sang sử dụng nhiên liệu khí hóa lỏng / Đặng Văn Uy . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.109-114
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 27 Phân tích đánh giá vai trò của software-defined network và điện toán đám mây trong chuyển đổi số doanh nghiệp/ Phạm Ngọc Duy, Nguyễn Trung Quân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 56tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01466
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 28 Phân tích hoạt động kinh doanh của ngân hàng và doanh nghiệp trên nền tảng công nghệ số : Kỷ yếu Hội thảo khoa học / Trường Đại học Tài chính - Marketing. Bộ Tài chính . - H. : Tài chính, 2021 . - 250tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Phan-tich-hoat-dong-kinh-doanh-cua-ngan-hang-va-doanh-nghiep_2021.pdf
  • 29 Policies on imports from economies in transition: Two case studies / Peter D. Ehrenhaft . - Washington DC : The Wold Bank, 1997 . - 65 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00875
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 30 Power electronics : Converters, applications, and design / Ned Mohan, Tore M. Undeland, William P. Robbins . - 3rd ed. - New York : John Wiley & Sons, 2003 . - xvii, 811p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.317 20
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Power-electronics_Converters,-applications,-and-design_3ed_Ned-Mohan_2003.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 40 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :